STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS |
ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
97 | 1 | 70 | 20 | 1 | 5 | 22 | 67 | 32 | 56 | |||||
I | Giáo viên | 83 | 1 | 64 | 18 | 19 | 63 | 29 | 56 | ||||||
Trong đó số giáo viên dạy môn: |
|||||||||||||||
1 | Toán | 13 | 10 | 3 | 3 | 10 | 2 | 11 | |||||||
2 | Sinh | 8 | 6 | 2 | 2 | 6 | 3 | 5 | |||||||
3 | Công nghệ | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
4 | Tin | 6 | 6 | 6 | 1 | 5 | |||||||||
5 | TD | 6 | 5 | 1 | 1 | 5 | 1 | 5 | |||||||
6 | Văn | 16 | 1 | 13 | 2 | 2 | 14 | 6 | 9 | ||||||
7 | Sử | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 | |||||||
8 | Anh | 10 | 7 | 3 | 3 | 7 | 4 | 6 | |||||||
9 | Lí | 5 | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | |||||||
10 | Hoá | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | |||||||||
11 | Mỹ Thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
12 | Nhạc | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
13 | Địa | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||
14 | GDCD | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | ||||||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
III | Nhân viên | ||||||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Thủ quĩ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | ||||||||||||||
7 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ||||||||||||||
8 | Nhân viên công nghệ thông tin | ||||||||||||||
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024