STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |||
I | Số phòng học | 26 | Số m2/học sinh: 2 | |||
II | Loại phòng học | |||||
1 | Phòng học kiên cố | 26 | ||||
2 | Phòng học bán kiên cố | |||||
3 | Phòng học tạm | |||||
4 | Phòng học nhờ | |||||
5 | Số phòng học bộ môn | 9 | ||||
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 26 | ||||
7 | Bình quân lớp/phòng học | 2 | ||||
8 | Bình quân học sinh/lớp | 39,4 | ||||
III | Số điểm trường | |||||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 1373 | ||||
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2000 | ||||
VI | Tổng diện tích các phòng | 2862 | ||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1325 | ||||
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 741 | ||||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 126 | ||||
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
540 | ||||
5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) | 130 | ||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 378 | ||||
1 | Khối lớp 6 | 72 | ||||
2 | Khối lớp 7 | 110 | ||||
3 | Khối lớp 8 | 94 | ||||
4 | Khối lớp 9 | 102 | ||||
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | |||||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 128 | ||||
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | |||||
1 | Ti vi | 2 | ||||
2 | Cát xét | 8 | 2 cái hư | |||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | ||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 61 | Máy chiếu: 35 (26 máy ở phòng học, 2 máy phòng tin học; 2 máy phòng av; 1 máy hội trường; 1 máy thư viện; 3 máy phòng thực hành lý hóa sinh); Máy chiếu vật thể: 26 | |||
5 | Thiết bị khác… | |||||
6 | Máy phôtô | 4 | 3 cái hư | |||
7 | Máy in | 11 | ||||
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
||||||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | ||||||||
XIII | Khu nội trú | ||||||||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | |||||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 4 | 3/3 | ||||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | ||||||||
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường. | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024