PPCT SOLUTIONS GRADE 6


THE SYLLABUS OF ENGLISH ENRICHMENT PROGRAM
FOR THE SIXTH GRADE
A school year: 6 periods x 37 weeks = 222 periods
The first semester: 6 periods x 19 weeks = 114 periods
The second semester: 6 periods x 18 weeks = 1o8 periods

THE FIRSTSEMESTER

UNIT


MAIN CONTENTS

PERIOD

WEEK
NOTES

I-
Introduction

(12 periods)
Section A: Everyday English 1234567 (SB)
1





1













12 PERIODS


Section A: Everyday English 8,9,10,11,12(SB)
2




Section A: Saying Hello (WB)

3




Section B: Grammar 123 (SB)

4




Section B. Grammar 4567 (SB)

5




Section B: Be, possessive and pronouns (WB)
6




Section C: Grammar & Vocabulary 1234 (SB)
7




2



Section C: Grammar & Vocabulary 567 (SB)
8




Section C: Have got (WB)

9




Section D: Vocabulary 1234 5 (SB)
10





Section D: Vocabulary 6,7,8,9,10 (SB)
11




Section D: Time, days, months and seasons (WB)
12



1-
My network

(30 periods)
Section A: Family and friends 12345 (SB)
13






3















30 PERIODS



Section A: Family and friends 6789 (SB)
14




Section A: Family and friends (WB)

15




Section B: Present simple:
affirmative 1234 (SB)
16




Section B: Present simple:
affirmative 56789 (SB)
17




Section B: Present simple:
Affirmative (WB)
18




Section C: The Royal family123 (SB)
19




4




Section C: The Royal family 456 (SB)
20




Section C: Royal princes (WB)
21




Section D: Present simple: negative 123 (SB)
22




Section D: Present simple: negative 4567 (SB)
23




Section D: Present simple: negative (WB)
24




Section E: Family life 1234(SB)

25





5



Section E: Family life 567(SB)

26




Section E: A day in a daily life (WB)
27




Section F: Introducing people 12345(SB)
28




Section F: Introducing people 6789,10(SB)
29




Section F: Introducing people (WB)

30




Section G: An informal letter 12345 (SB)
31


6





Section G: An informal letter 6789 (SB)
32




Section G: An informal letter (WB)
33




Section: Get ready for your exam 1
(SB)
34




Section: Get ready for your exam 2
(SB)
35




Self check 1

36




Grammar builder 1 (1234)

37



7



Grammar builder 1 (567)

38




Grammar Reference I & 1

39




Vocabulary Builder 1 (part 1)

40




Vocabulary Builder 1 (part 2)

41




45-minute test

42



2-
Free time

(30 periods)
Section A: Free-time activities 12345(SB)
43


8
30 PERIODS



Section A: Free-time activities 678(SB)

44




Section A: Free-time activities (WB)
45




Section B: Simple present:
questions 123456(SB)
46





Section B: Simple present:
  Thông tin chi tiết
Tên file:
PPCT SOLUTIONS GRADE 6
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
Phạm Thị Tâm
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Phân phối chương trình
Gửi lên:
04/11/2013 13:46
Cập nhật:
04/11/2013 13:46
Người gửi:
N/A
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
1.40 KB
Xem:
1203
Tải về:
185
  Tải về
Từ site Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Video Clips
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập51
  • Hôm nay918
  • Tháng hiện tại22,269
  • Tổng lượt truy cập3,650,506
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây