PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS NGUYỄN BỈNH KHIÊM
KẾT QỦA XẾP LOẠI BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN NĂM HỌC 2013 - 2014
Nội dung BD 1: Nghiên cứu KHSP ứng dụng
Nội dung BD 2: Bồi dưỡng học sinh giỏi
Nội dung BD 3: Đơn vị tổ chức
STT Họ và tên Đơn vị Xếp loại
Điểm TB
1 1 Đặng Thị Mỹ Vân Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.13 Khá
2 2 Nguyễn Thị Hồng Ban Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.13 Khá
3 3 Hoàng Ngọc Sơn Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
4 4 Trần Thị Duyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.13 Khá
5 5 Hoàng Thị Trang Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.25 Khá
6 6 Nguyễn Văn Giáp Nguyễn Bỉnh Khiêm 9 Giỏi
7 7 Nguyễn Trung Tiến Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.63 Khá
8 8 Nguyễn Thị Yến Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.32 Khá
9 9 Nguyễn Thị Lê Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.32 Khá
10 10 Đỗ Thanh Phượng Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.88 Khá
11 11 Thái Thị Thu Hằng Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.13 Khá
12 12 Đào Thị Thanh Tuyền Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.17 Giỏi
13 13 Phan Thị Thu Trang Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.96 Khá
14 14 Phạm Hoàng Yến Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.79 Khá
15 15 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.25 Khá
1 16 Ngô Thị Thanh Tâm Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.13 Giỏi
2 17 Thái Thị Kim Yên Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.32 Khá
3 18 Lê Thị Ngoan Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.38 Khá
4 19 Bùi Thị Hiếu Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
5 20 Ngô Tôn Nữ Ngọc Hương Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.25 Khá
6 21 Nguyễn Thị Kim Trang Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
7 22 Nguyễn Thị Hương Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.13 Khá
8 23 Nguyễn Thị Tuyết Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.13 Khá
9 24 Cao Thị Kim Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.44 Khá
10 25 Dương Thị Kim Đính Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.44 Khá
11 26 Trần Thị Thu Hiền Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.82 Khá
1 27 Võ Minh Phú Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.67 Khá
2 28 Vũ Thị Hoài Hương Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.5 Khá
3 29 Trần Việt Thắng Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
4 30 Trần Thanh Trúc Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
5 31 Ngô Thanh Thúy Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.5 TB
6 32 Lê Thị Thanh Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.5 Khá
7 33 Lê Thị Thanh Hà Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.17 Khá
8 34 Đặng Thị Mẵng Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.5 Khá
1 35 Đặng Thế Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.71 TB
2 36 Lê Đức Nhuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.04 TB
3 37 Phạm Ngọc Minh Nguyệt Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.92 Khá
4 38 Phan Khắc Thành Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.13 TB
5 39 Nguyễn Hoàng Dũng Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.67 Khá
1 40 Nguyễn Thị Ngọc Mười Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.67 Khá
2 41 Lưu Thị Cẩm Hiền Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.33 Khá
3 42 Lê Thị Minh Phượng Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
4 43 Bùi Thị Hoàng Oanh Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.5 Khá
5 44 Võ Thị Hà Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
6 45 Nguyễn Thị Hồng Yến Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
7 46 Hoàng Hạnh Phúc Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.5 Khá
1 47 Nguyễn Thị Hưng Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.58 Khá
2 48 Trầm Kỳ Sanh Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.75 Khá
3 49 Trần Thị Xuân Nương Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.67 Khá
4 50 Nguyễn Thị Mai Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.75 Khá
5 51 Lưu Đức Dũng Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.17 TB
6 52 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.67 Khá
7 53 Phạm Thị Bình Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.46 Khá
8 54 Nguyễn Ngọc Định Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.25 Khá
1 55 Lê Thị Na Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.67 Khá
2 56 Trần Thị Hằng Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.17 Khá
3 57 Trần Thị Mai Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
4 58 Trần Thị Hoài Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
5 59 Trần Thị Thanh Hiền Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
6 60 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.67 Khá
7 61 Nguyễn Thị Thu Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.17 Khá
8 62 Trần Thị Hà Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 Khá
9 63 Lê Thị Liên Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.67 Khá
TỔNG HỢP
Giỏi Loại giỏi 3
Khá Loại khá 55
TB Loại TB 5
TỔNG 63
Không xếp loại 0
Kết quả cụ thể trong tập tin ẩn