"PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm" "DANH SÁCH CHỌN HỌC SINH THI LẠI
NĂM HỌC: 2013-2014"
STT Lớp STTHS Họ Tên DTB Vật lí Hóa học Toán Thể dục Công nghệ Ngữ văn Lịch Sử GDCD Địa Lí Mỹ thuật Ngoại ngữ Âm nhạc Sinh học Ghi Chú
KHỐI 6
1 6A4 4 NGUYỄN HỮU DUY 5 X X X X X
2 6A4 12 NGÔ THANH ĐẠT 5.5 X X
3 6A4 23 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 5.2 X X X
4 6A4 36 NGUYỄN TIẾN HÙNG 4.8 X X X X X X X
5 6A4 33 TRẦN GIA HUY 5.4 X X
6 6A6 1 NGUYỄN TRÍ CƯỜNG 5.2 X X X
7 6A6 27 VÕ THANH NGÂN 4.9 X X X X X
8 6A6 31 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 5.3 X X
9 6A6 35 PHẠM THANH NHẬT 5.1 X
10 6A7 18 LƯƠNG VĂN PHÁT 4.3 X X X X X X X X
11 6A8 22 NGUYỄN THỊ THANH THANH 5.4 X
12 6A8 36 DƯƠNG QUỐC TOÀN 4.6 X X X X X X X X
13 6A9 24 PHẠM MINH TRÍ 5.3 X X
KHỐI 7
14 7A1 14 NGUYỄN THẾ KIỆT 5.8 X
15 7A1 15 HỒ PHÁT LỘC 6.5 X
16 7A1 19 CHEN NGỌC TRÀ MY 5.1 X X
17 7A1 27 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 6.5 X X
18 7A1 11 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 6.1 X
19 7A2 14 TRẦN HUUỲNH KHANG 6.1 X
20 7A2 26 TRẦN TUẤN THÀNH 5.1 X X
21 7A2 40 NGUYỄN THỊ HUỆ YẾN 5 X
22 7A3 1 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 5.9 X
23 7A3 2 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 5.3 X X X
24 7A3 7 TRƯƠNG CÔNG KHÁNH 6.1 X
25 7A3 10 TRẦN BÌNH LONG 4.2 X X X X X X X X X
26 7A3 19 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 5.5 X X
27 7A3 14 PHAN ĐÌNH ANH PHỤNG 6.5 X
28 7A3 20 NGUYỄN THANH TRÚC PHƯƠNG 5.2 X X
29 7A3 23 TRẦN MINH QUYỀN 5.4 X X
30 7A3 27 PHẠM TẤN TÀI 6.4 X
31 7A3 32 VÕ THỊ BÍCH THUẬN 6.2 X
32 7A3 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT X
33 7A4 8 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 5 X
34 7A4 25 HOÀNG VĂN QÚY 6.2 X
35 7A4 28 LÊ THỊ CẨM TIÊN 6.2 X
36 7A4 34 TRẦN VĂN TRƯỜNG 5.4 X X
37 7A5 30 PHẠM HỮU THẮNG 4.9 X X X X X
38 7A6 15 LÊ HẢI LONG 4.8 X X X X X X
39 7A6 23 NGUYỄN NHẬT ANH QUÂN 4.8 X X X X X X
40 7A7 2 NGUYỄN HOÀNG DUY 4.4 X X X X X X X
41 7A7 3 LÊ TUẤN DƯƠNG 4.6 X X X X X
42 7A7 7 NGÔ ĐĂNG ĐỊNH 5.2 X
43 7A7 16 LÊ VĂN KHÁNH 5.2 X X
44 7A7 32 NGUYỄN MINH TRÍ 5.8 X X
KHỐI 8
45 8A1 18 LÊ MINH LONG 5.9 X
46 8A1 22 PHAN THANH NHÀN 5 X X
47 8A2 17 NGUYỄN TẤN LỘC 5.3 X
48 8A2 10 NGUYỄN LONG HÀ 5.9 X
49 8A2 12 NGUYỄN MINH HIẾU 5.1 X
50 8A2 TRẦN QUANG NAM X
51 8A3 33 VÕ BẢO TÍN 5.5 X
52 8A3 22 VÕ MINH TỚI 5.7 X X X
53 8A3 7 NGUYỄN DƯƠNG 6.9 X
54 8A4 1 ĐINH VĂN ANH 5.6 X X X
55 8A4 4 NGUYỄN TUẤN ANH 6.1 X X
56 8A4 5 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 6 X
57 8A4 9 PHAN THỊ THANH HIỀN 6.7 X
58 8A4 18 ĐINH PHI LONG 6.9 X
59 8A4 25 TRẦN THANH TÀI 5.2 X X X X X
60 8A4 32 TRẦN LONG TRÍ 5.1 X X
61 8A4 6 LÊ PHÁT ĐẠT 6.5 X
62 8A4 7 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG 4.5 X X X X X X X X X
63 8A4 27 LÊ MINH THUẬN 6.1 X X
64 8A5 19 NGUYỄN VÕ ĐĂNG QUANG 6.3 X
65 8A5 8 TRẦN THANH LIÊM 4.7 X X X X X X X X X X
66 8A5 20 NGUYỄN VĂN RIN 6.1 X
67 8A5 22 TRƯƠNG QUANG TÂY 5.5 X X
68 8A5 38 LÊ THỊ XUÂN 5.8 X X
69 8A6 3 NGUYỄN HÒANG MINH CHÂU 5.7 X
70 8A6 6 LÊ QUỐC ĐẠI 5.9 X
71 8A6 7 DƯƠNG CHÍ HẢI 6.6 X
72 8A6 8 NGUYỄN VĂN HẢO 5 X X
73 8A6 22 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 5.9 X
74 8A6 34 ĐINH QUỐC THẮNG 5.1 X X X
75 8A7 9 PHAN THỊ DUYÊN HỒNG 5 X X X
76 8A7 13 VÕ THÀNH NAM 5 X X X
77 8A7 21 TRẦN THANH THĂN 6 X
78 8A7 7 ĐẶNG THỊ KIỀU HẬN 5.4 X X
"Ghi chú:
-Những học sinh nào được thông báo thi lại mà không thấy tên trong danh sách cần báo lại cho GVCN và BGH để bổ sung kịp thời
-Học sinh thi lại cần tham gia đầy đủ các buổi ôn tập vào thứ 3 và thứ 5 hàng tuần. Lịch thi lại cụ thể sẽ thông báo vào cuối tháng 6" "Huyện Dầu Tiếng, ngày 5 tháng 6 năm 2014
Hiệu Trưởng
Phạm Thị Tâm"