STT | Tên lớp | Giáo viên |
---|---|---|
1 | 6a1 | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN |
2 | 6a2 | NGUYỄN THỊ YẾN |
3 | 6a3 | NGUYỄN THỊ MAI |
4 | 6a4 | PHAN THỊ THU TRANG |
5 | 6a5 | |
6 | 6a6 | VÕ THỊ KIM PHỤNG |
7 | 6a7 | |
8 | 6a8 | LÊ THỊ THU HỒNG |
9 | 6a9 | PHẠM THỊ HUYỀN NHƯ |
10 | 6a10 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
11 | 6a11 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
12 | 6a12 | TRẦN THỊ XUÂN NƯƠNG |
13 | 7a1 | NGÔ THANH THẢO |
14 | 7a2 | |
15 | 7a3 | |
16 | 7a4 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
17 | 7a5 | LÊ THỊ LIÊN |
18 | 7a6 | TRẦN THỊ HÀ |
19 | 7a7 | LÊ THỤY BẢO TRINH |
20 | 7a8 | KIM THỊ LOAN |
21 | 7a9 | TRẦN THỊ HOÀI |
22 | 7a10 | LÊ THỊ NA |
23 | 7a11 | |
24 | 8a1 | LƯU THỊ CẨM HIỀN |
25 | 8a2 | NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG |
26 | 8a3 | NGUYỄN THỊ THU |
27 | 8a4 | TRẦN THỊ MAI |
28 | 8a5 | LÊ SỸ NGHỊ |
29 | 8a6 | TRẦN THỊ THU HIỀN |
30 | 8a7 | BÙI THỊ HIẾU |
31 | 8a8 | VŨ THỊ HOÀI HƯƠNG |
32 | 8a9 | ĐỖ THANH PHƯỢNG |
33 | 8a10 | DƯƠNG THỊ KIM ĐÍNH |
34 | 8a11 | NGUYỄN THỊ HỒNG BAN |
35 | 9a1 | NGUYỄN THỊ NGỌC MƯỜI |
36 | 9a2 | VÕ THỊ HÀ |
37 | 9a3 | NGÔ THỊ THANH TÂM |
38 | 9a4 | LÊ THỊ NGOAN |
39 | 9a5 | THÁI THỊ KIM YÊN |
40 | 9a6 | NGÔ TÔN NỮ NGỌC HƯƠNG |
41 | 9a7 | NGUYỄN TRUNG TIẾN |
42 | 9a8 | THÁI THỊ THU HẰNG |
43 | 9a9 |
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024